中信银行 zhōngxìn yínháng

Từ hán việt: 【trung tín ngân hành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "中信银行" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trung tín ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng CITIC Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 中信银行 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 中信银行 khi là Danh từ

Ngân hàng CITIC Trung Quốc

China CITIC Bank

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中信银行

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - 旅队 lǚduì zài 山谷 shāngǔ zhōng 前行 qiánxíng

    - Đoàn người đi qua thung lũng.

  • - 电动车 diàndòngchē 行驶 xíngshǐ zài 安静 ānjìng de 小巷 xiǎoxiàng zhōng

    - Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.

  • - 忘记 wàngjì le 银行卡 yínhángkǎ de 卡号 kǎhào

    - Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.

  • - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • - xiàng 银行 yínháng 缴纳 jiǎonà 贷款 dàikuǎn 利息 lìxī

    - Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.

  • - 银行 yínháng 努力 nǔlì 稳定 wěndìng 汇率 huìlǜ

    - Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.

  • - 谱线 pǔxiàn 五线谱 wǔxiànpǔ shàng 五条 wǔtiáo 平行线 píngxíngxiàn zhōng de 一条 yītiáo

    - Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.

  • - 案件 ànjiàn de 调查 diàochá hái zài 进行 jìnxíng zhōng

    - Việc điều tra vụ án vẫn đang tiếp diễn.

  • - 空中 kōngzhōng 信箱 xìnxiāng

    - hộp thư thông tin.

  • - 总统 zǒngtǒng de 敌人 dírén zài 散布 sànbù 谣言 yáoyán lái 暗中 ànzhōng 破坏 pòhuài de 威信 wēixìn

    - Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.

  • - 我要 wǒyào 微信 wēixìn 绑定 bǎngdìng de 银行卡 yínhángkǎ

    - Tôi phải đi liên kết wechat với ngân hàng của tôi.

  • - gāi 银行 yínháng 开出 kāichū 保兑 bǎoduì 信用证 xìnyòngzhèng 特此通知 tècǐtōngzhī

    - Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.

  • - 银行 yínháng 提供 tígōng le 汇率 huìlǜ 信息 xìnxī

    - Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.

  • - 比赛 bǐsài 得到 dédào le 中国民生银行 zhōngguómínshēngyínháng de 赞助 zànzhù

    - Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc

  • - 财政管理 cáizhèngguǎnlǐ duì 资金 zījīn 银行业 yínhángyè 投资 tóuzī 信贷 xìndài de 管理 guǎnlǐ

    - Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.

  • - yǒu 几家 jǐjiā 银行 yínháng zài 信贷 xìndài 方面 fāngmiàn 紧缩 jǐnsuō 起来 qǐlai le

    - Một số ngân hàng đã bắt đầu hạn chế tín dụng.

  • - 目前为止 mùqiánwéizhǐ 中国银行 zhōngguóyínháng 信用度 xìnyòngdù 还是 háishì 相当 xiāngdāng 不错 bùcuò de

    - Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.

  • - 银行 yínháng 发放 fāfàng le xīn de 信用卡 xìnyòngkǎ

    - Ngân hàng đã phát hành thẻ tín dụng mới.

  • - zài 银行 yínháng 开办 kāibàn 信用证 xìnyòngzhèng

    - Phát hành thư tín dụng trong ngân hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 中信银行

Hình ảnh minh họa cho từ 中信银行

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中信银行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao