Đọc nhanh: 中介资料 (trung giới tư liệu). Ý nghĩa là: hồ sơ môi giới.
Ý nghĩa của 中介资料 khi là Danh từ
✪ hồ sơ môi giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中介资料
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 资料
- tư liệu
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 资料汇编
- tư liệu sưu tầm
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 税款 已经 从 工资 中 扣除
- Thuế đã được trừ từ lương.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 帮 我 拷 这个 资料
- Giúp tôi sao chép tài liệu này.
- 我 找 了 一个 中介 帮忙 买房
- Tôi đã tìm một người môi giới để giúp mua nhà.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中介资料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中介资料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
介›
料›
资›