Đọc nhanh: 两点水 (lưỡng điểm thuỷ). Ý nghĩa là: tên của gốc "băng" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 15), xem thêm 冫 [bīng].
Ý nghĩa của 两点水 khi là Danh từ
✪ tên của gốc "băng" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 15)
name of"ice" radical in Chinese characters (Kangxi radical 15)
✪ xem thêm 冫 [bīng]
see also 冫 [bīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两点水
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 水壶 里 还 有点 水
- Vẫn còn một ít nước trong ấm.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 那水 两岸 风景 很 美
- Hai bờ của sông đó cảnh đẹp lắm.
- 给 花儿 撩 点儿 水
- Vảy ít nước cho hoa.
- 给 花 喷 点儿 水
- Xịt một ít nước lên hoa.
- 花儿 蔫 了 , 快淋 点儿 水吧
- Hoa héo rồi, mau tưới chút nước đi!
- 水 今天 开 了 两开
- Nước hôm nay sôi hai lần.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 把 水温 热点 儿
- hâm nước nóng một chút
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 我净 吃 了 点 水果
- Tôi chỉ ăn một chút trái cây.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 喝 点儿 水吧 , 润润 嗓子
- Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.
- 这 两幅 山水 都 是 绢本
- hai bức tranh sơn thuỷ này đều là tranh lụa.
- 水流 很 急 , 大家 小心 点
- Nước chảy rất xiết, mọi người cẩn thận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两点水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两点水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
水›
点›