Đọc nhanh: 严岛神社 (nghiêm đảo thần xã). Ý nghĩa là: Đền Itsukujima ở tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.
✪ Đền Itsukujima ở tỉnh Hiroshima, Nhật Bản
Itsukujima shrine in Hiroshima prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严岛神社
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 封建社会 , 重男轻女 的 思想 非常 严重
- Xã hội phong kiến, tư tưởng trọng nam khinh nữ vô cùng nghiêm trọng.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
- 她 用 严峻 的 眼神 看着 学生
- Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.
- 我 是 社区 的 精神领袖
- Tôi là người lãnh đạo tinh thần của cộng đồng của tôi.
- 团长 的 神气 很 严肃
- vẻ mặt của đoàn trưởng rất nghiêm túc.
- 基本 的 精神 价值 在 这个 社会 中 非常 重要
- Giá trị tinh thần cơ bản rất quan trọng trong xã hội này.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严岛神社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严岛神社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
岛›
社›
神›