Đọc nhanh: 丝路 (ty lộ). Ý nghĩa là: viết tắt cho 絲綢之路 | 丝绸之路, con đường Tơ Lụa.
Ý nghĩa của 丝路 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 絲綢之路 | 丝绸之路
abbr. for 絲綢之路|丝绸之路 [Si1 chóu zhī Lu4]
✪ con đường Tơ Lụa
the Silk Road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝路
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
- 路上 蔑 一丝 人影
- Trên đường không có một bóng người.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
路›