Đọc nhanh: 丝丝入扣 (ti ti nhập khấu). Ý nghĩa là: nhịp nhàng ăn khớp; vô cùng tinh tế.
Ý nghĩa của 丝丝入扣 khi là Thành ngữ
✪ nhịp nhàng ăn khớp; vô cùng tinh tế
织绸、布等时,经线都要从扣 (筘) 齿间穿过,比喻做得十分细腻 (多指文章、艺术表演等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝丝入扣
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 蛛丝马迹
- manh mối; đầu mối; vết tích
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 螺丝扣 勚 了
- đinh ốc vặn đã lờn rồi.
- 这 螺丝 少 了 一扣
- Vít này thiếu một vòng ren.
- 爱丽丝 入狱 以后
- Tôi chưa nói chuyện với Alice
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝丝入扣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝丝入扣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
入›
扣›