Đọc nhanh: 东海大桥 (đông hải đại kiều). Ý nghĩa là: Cầu Donghai, cây cầu dài 32,5 km giữa Thượng Hải và cảng nước sâu Dương Sơn ngoài khơi.
Ý nghĩa của 东海大桥 khi là Danh từ
✪ Cầu Donghai, cây cầu dài 32,5 km giữa Thượng Hải và cảng nước sâu Dương Sơn ngoài khơi
Donghai Bridge, 32.5 km bridge between Shanghai and the offshore Yangshan deep-water port
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东海大桥
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 大江东去
- Sông Trường Giang chảy về phía đông.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 石沉大海
- Đá chìm xuống biển.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东海大桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东海大桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
大›
桥›
海›