Đọc nhanh: 东京湾 (đông kinh loan). Ý nghĩa là: Vịnh Tokyo, tên cũ của 北部灣 | 北部湾 , Vịnh Bắc Bộ.
✪ Vịnh Tokyo
Tokyo Bay
✪ tên cũ của 北部灣 | 北部湾 , Vịnh Bắc Bộ
former name of 北部灣|北部湾 [Běi bù Wān], Gulf of Tonkin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东京湾
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 您 参观 过 东京 塔 吗 ?
- Bạn đã đến thăm Tháp Tokyo?
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 承德 位于 北京 的 东北
- Thừa Đức nằm ở phía đông bắc Bắc Kinh.
- 张东 住 在 北京
- Trương Đông sống ở Bắc Kinh.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 山本 一家人 住 在 东京
- Gia đình Yamamoto sống ở Tokyo.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东京湾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东京湾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
京›
湾›