Đọc nhanh: 丙丁 (bính đinh). Ý nghĩa là: Theo ngũ hành 五行; bính đinh thuộc Hỏa 火; nên gọi lửa là bính đinh. ◎Như: phó bính đinh 付丙丁 đem đốt đi. § Cũng viết là phó bính 付丙.
Ý nghĩa của 丙丁 khi là Động từ
✪ Theo ngũ hành 五行; bính đinh thuộc Hỏa 火; nên gọi lửa là bính đinh. ◎Như: phó bính đinh 付丙丁 đem đốt đi. § Cũng viết là phó bính 付丙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙丁
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 打补丁
- vá
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丙丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丙丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
丙›