Đọc nhanh: 丘比特 (khâu bí đặc). Ý nghĩa là: Thần Cupid, con trai của thần Vệ nữ và sao Hỏa, thần tình yêu và sắc đẹp của người La Mã. Ví dụ : - 我不是丘比特 Tôi không phải là thần tình yêu.
Ý nghĩa của 丘比特 khi là Danh từ
✪ Thần Cupid, con trai của thần Vệ nữ và sao Hỏa, thần tình yêu và sắc đẹp của người La Mã
Cupid, son of Venus and Mars, Roman god of love and beauty
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘比特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 花 了 一年 重建 马丘比丘
- Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu
- 昨天 的 比赛 特别 精彩
- Trận đấu ngày hôm qua đặc biệt thú vị.
- 民兵 用枪 比 着 特务
- Dân quân dùng súng nhắm vào tên đặc vụ.
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丘比特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丘比特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丘›
比›
特›