Đọc nhanh: 专席 (chuyên tịch). Ý nghĩa là: vị trí riêng; chỗ ngồi riêng. Ví dụ : - 来宾专席 chỗ ngồi dành riêng cho khách đến.. - 孕妇专席 chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
Ý nghĩa của 专席 khi là Danh từ
✪ vị trí riêng; chỗ ngồi riêng
专为某人或某类人设置的席位
- 来宾 专席
- chỗ ngồi dành riêng cho khách đến.
- 孕妇 专席
- chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专席
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 孕妇 专席
- chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
- 来宾 专席
- chỗ ngồi dành riêng cho khách đến.
- 她 要 邀请 专家 出席 此次 学术 讨论会
- Cô ấy muốn mời chuyên gia về tham dự cuộc thảo luận học thuật lần này.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 她 选择 了 一个 有趣 的 专业
- Cô ấy đã chọn một ngành học thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专席
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专席 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
席›