Đọc nhanh: 不空成就佛 (bất không thành tựu phật). Ý nghĩa là: Phật Amoghasiddhi.
Ý nghĩa của 不空成就佛 khi là Danh từ
✪ Phật Amoghasiddhi
Amoghasiddhi Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不空成就佛
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 成分 不同 影响 了 就业机会
- Tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
- 我 根本 就 不 赞成 这种 做法
- tôi tuyệt nhiên không tán thành cách làm này.
- 我 就 做 下去 , 看 到底 成不成
- Tôi thì cứ làm, xem cuối cùng có thành công không.
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 难道 就 这样 算了 不成
- chẳng lẽ thế này là xong sao?
- 空气 流动 就 形成 风
- luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 论文 不久 就 可以 完成
- Luận văn không lâu nữa có thể hoàn thành.
- 任务 完 不 成就 要 打屁股
- không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.
- 他 的 成就 让 我 想象 不到
- Thành tựu của anh ấy khiến tôi không thể tưởng tượng được.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 香山 , 这个 礼拜 去不成 了 , 先不先 汽车 就 借 不到
- tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 如果 你们 成天 游手好闲 , 就 永远 也 成不了 好 学生
- Nếu bạn cứ lười biếng suốt ngày, bạn sẽ không bao giờ trở thành học sinh giỏi.
- 这事要 就是 不 做 , 要 就是 完成
- Việc này hoặc là không làm, hoặc là làm cho xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不空成就佛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不空成就佛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
佛›
就›
成›
空›