Đọc nhanh: 不是东西 (bất thị đông tây). Ý nghĩa là: (derog.) trở thành một người-chẳng-có-gì-gì-cả, không tốt, không ai có giá trị.
Ý nghĩa của 不是东西 khi là Danh từ
✪ (derog.) trở thành một người-chẳng-có-gì-gì-cả
(derog.) to be a good-for-nothing
✪ không tốt
no-good
✪ không ai có giá trị
worthless nobody
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不是东西
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 这些 脏东西 是 谁 的 ?
- Những đồ đạc bẩn này của ai?
- 他 包 东西 总是 包 不好
- Anh ấy lúc nào cũng gói đồ không cẩn thận.
- 这 东西 不过 三块 钱
- Cái này chỉ có giá 3 tệ thôi.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 她 说 什 麽 东西 也 没 被 偷 那 不过 是 掩饰 罢了
- Cô ấy nói rằng không có gì bị đánh cắp, đó chỉ là cách che đậy thôi.
- 吃 东西 不要 狼吞虎咽
- Đừng ăn ngấu nghiến như thế.
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 谢谢 你 帮 我 拿 东西 。 不 客气 。
- “Cảm ơn bạn đã giúp tớ cầm đồ”. “Đừng khách sáo”.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 对 自己 无用 的 东西 , 不 一定 是 废物
- Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 伟大 的 演讲 能力 并 不是 我们 与生俱来 的 东西
- Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.
- 这 是 乜 东西 ? 我 不 知道
- Đây là cái gì? Tôi không biết.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 他 不会 买 东西 买 回 的 东西 好多 是 滥竽充数 的
- Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.
- 他 手艺 是 高明 、 做 出来 的 东西 就是 不 一样
- tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
- 远处 黑压压 的 一片 , 看不清 是 些 什么 东西
- Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
- 你 不愿 舍弃 的 那个 东西 是 什么 呢 ?
- Thứ mà bạn không muốn vứt bỏ đó là thứ gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不是东西
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不是东西 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
东›
是›
西›