Đọc nhanh: 不拉几 (bất lạp kỉ). Ý nghĩa là: (phương ngữ) cực kỳ.
Ý nghĩa của 不拉几 khi là Từ điển
✪ (phương ngữ) cực kỳ
(dialect) extremely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不拉几
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 我 不是 拉拉
- Tôi không phải là một người đồng tính nữ.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 你 就 不能 多 等 几秒 呀 !
- Cậu không đợi được thêm vài giây à!
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 有 几种 不同 的 称谓
- Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.
- 我 不会 拉 小提琴
- Tôi không biết gảy đàn vi-ô-lông.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 天上 只有 稀稀拉拉 的 几个 晨星
- bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 几乎 一字不差
- Gần như từng chữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不拉几
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不拉几 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
几›
拉›