Đọc nhanh: 不幸之幸 (bất hạnh chi hạnh). Ý nghĩa là: một vận may trong bất hạnh, một tích cực trong tiêu cực.
Ý nghĩa của 不幸之幸 khi là Thành ngữ
✪ một vận may trong bất hạnh
a fortune in misfortune
✪ một tích cực trong tiêu cực
a positive in the negative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不幸之幸
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 不幸 罹难
- không may mà chết.
- 健康 是 幸福 之基
- Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.
- 不幸遇害
- không may bị giết hại
- 她 很 不幸 地 患上 了 心脏病
- Cô ấy không may đã mắc phải bệnh tim.
- 她 过 着 不幸 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống bất hạnh.
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 我 不幸 丢失 了 钱包
- Tôi không may làm mất ví.
- 值遇 不幸
- gặp việc không may.
- 不幸 的 遭遇
- cảnh ngộ không may
- 他 遭遇 了 不幸
- Anh ấy gặp phải tai họa.
- 她 不幸遭遇 了 车祸
- Cô ấy không may gặp tai nạn giao thông.
- 战争 给 人们 带来 了 不幸
- Chiến tranh mang lại tai họa cho con người.
- 那个 孩子 不幸 夭折
- Đứa trẻ đó không may chết yểu.
- 幸不辱命
- may mà không hổ thẹn.
- 不幸身亡
- chẳng may mạng vong
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不幸之幸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不幸之幸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
之›
幸›