Đọc nhanh: 不外售 (bất ngoại thụ). Ý nghĩa là: Not for Sale Không có bán; không thể bán.
Ý nghĩa của 不外售 khi là Danh từ
✪ Not for Sale Không có bán; không thể bán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不外售
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 我 不能 为 你 例外
- Tôi không thể tạo ngoại lệ cho bạn.
- 家丑 不 外扬
- không nên vạch áo cho người xem lưng.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 窗外 有个 人影 , 一晃儿 就 不见 了
- ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
- 窗外 有个 人影儿 一晃 就 不见 了
- Ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
- 我 不能 描述 他 的 外貌
- Tôi không thể miêu tả vẻ ngoài của anh ấy.
- 她 不理 外面 传闻
- Cô ấy không quan tâm đến những tin đồn bên ngoài.
- 外间 传闻 , 不可 尽信
- lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 新来 的 销售部 主任 大家 还 不大 了解
- Mọi người vẫn chưa hiểu rõ về giám đốc bộ phận bán hàng mới.
- 外边 的 天气 真不错
- Thời tiết bên ngoài thật tuyệt.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 每个 龄期 有 不同 的 外貌
- Mỗi giai đoạn phát triển có ngoại hình khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不外售
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不外售 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
售›
外›