Đọc nhanh: 下行 (hạ hành). Ý nghĩa là: chuyến về; từ thủ đô hoặc thành phố chạy đi các nơi (tàu hoả) (thường mang số lẻ), xuôi dòng (tàu, thuyền), chuyển xuống cấp dưới (công văn, giấy tờ). Ví dụ : - 下行公文。 công văn chuyển xuống cấp dưới.
Ý nghĩa của 下行 khi là Tính từ
✪ chuyến về; từ thủ đô hoặc thành phố chạy đi các nơi (tàu hoả) (thường mang số lẻ)
中国铁路部门规定,列车行驶方向和上行相反叫做下行下行列车编号用奇数,如11次,103次等
✪ xuôi dòng (tàu, thuyền)
船从上游向下游行驶
✪ chuyển xuống cấp dưới (công văn, giấy tờ)
公文从上级发往下级
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下行
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 捺 的 形状 是 向 右下方 行笔
- Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.
- 犯下 严重 罪行
- phạm tội nghiêm trọng
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 千里之行 始于足下
- lối đi nghìn dặm bắt đầu từ dưới chân
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 时 下 流行 这种 风格
- Đang thịnh hành phong cách này.
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 我 下午 给 您 回话 , 行 吗 ?
- Chiều tôi sẽ trả lời ngài, được chứ?
- 上行下效
- trên làm dưới bắt chước theo.
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 划船 比赛 将 于 下个月 举行
- Cuộc thi chèo thuyền sẽ được tổ chức vào tháng sau.
- 这个 盆底 有个 小洞 , 焊 一下 就行
- Đáy của cái chậu này có một lỗ nhỏ, hàn một chút là được.
- 千里之行 始于足下 每 一个 成功 都 有 一个 开始
- Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân, thành công nào mà chẳng có khởi đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
行›