Đọc nhanh: 上议院 (thượng nghị viện). Ý nghĩa là: thượng nghị viện.
Ý nghĩa của 上议院 khi là Danh từ
✪ thượng nghị viện
资本主义国家两院制议会的组成部分上议院有权否决下议院所通过的法案,议员由间接选举产生或由国家元首指定,任期比下议院议员长,有的终身任职,也有世袭的上议院名称各国叫法不 一,如英国叫贵族院,美国、日本叫参议院等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上议院
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 她 在 会议 上 巴结 老板
- Cô ấy nịnh bợ ông chủ trong cuộc họp.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 我会 在 会议 上 联系 你
- Tôi sẽ liên lạc với bạn trong cuộc họp.
- 他 在 会议 上 发言
- Anh ấy phát biểu trong cuộc họp.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 官方人士 来到 了 会议 上
- Các quan chức chính phủ đã đến cuộc họp.
- 几家 住 一个 院子 , 生活 上 出现 一点 磕碰 是 难 免 的
- mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi.
- 保守党 在 上次 议会选举 中 从 工党 手里 夺得 这个 议席
- Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.
- 上议院
- thượng nghị viện
- 你 把 医保卡 拿 上 , 赶紧 去 医院 检查一下
- Mang theo thẻ khám bệnh đi bệnh viện kiểm tra thử xem
- 下议院
- hạ nghị viện
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 他 在 会议 上 充当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
- 寺院 的 墙壁 上刻 著 很多 装饰物
- Trên bức tường của ngôi đền khắc rất nhiều đồ trang trí.
- 线上 会议 很 方便
- Cuộc họp online rất tiện lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上议院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上议院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
议›
院›