Đọc nhanh: 上呼吸道 (thượng hô hấp đạo). Ý nghĩa là: đường hô hấp trên (gồm xoang mũi, yết hầu, khí quản).
Ý nghĩa của 上呼吸道 khi là Danh từ
✪ đường hô hấp trên (gồm xoang mũi, yết hầu, khí quản)
呼吸道的上部,包括鼻腔、咽、喉和气管,上呼吸道内壁有黏膜,通常所说伤风就是上呼吸道感染
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上呼吸道
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 棉袄 上面 有 一道 一道 的 针脚
- trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
- 火苗 呼呼地 往上 冒
- Ngọn lửa hừng hực bốc lên.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 憋住 呼吸
- Nín thở
- 呼吸 急促
- thở dốc
- 膈 能 影响 呼吸
- Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 杯子 上 有 一道 裂痕
- Có một vết nứt trên chiếc cốc.
- 墙上 有 一道 隙缝
- Trên tường có một khe hở.
- 墙上 有 一道 裂缝
- Tường có một vết nứt.
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 道姑 住 在 山上 的 道观 里
- Đạo cô sống trong đạo quán trên núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上呼吸道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上呼吸道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
吸›
呼›
道›