Đọc nhanh: 三鹿集团 (tam lộc tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn Sanlu, công ty sản xuất sữa quốc doanh của Trung Quốc dính líu đến vụ bê bối đầu độc melamine năm 2008.
Ý nghĩa của 三鹿集团 khi là Danh từ
✪ Tập đoàn Sanlu, công ty sản xuất sữa quốc doanh của Trung Quốc dính líu đến vụ bê bối đầu độc melamine năm 2008
Sanlu Group, Chinese state-owned dairy products company involved in the 2008 melamine poisoning scandal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三鹿集团
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 三天 去 猎鹿
- Ba ngày đi săn hươu.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 地上 有 三团 废纸
- Trên mặt đất có ba cục giấy vụn.
- 我们 团队 包括 三位 专家
- Đội của chúng ta có 3 chuyên gia.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 这是 知名 集团
- Đây là tập đoàn nổi tiếng.
- 该 集团 实力 强劲
- Tập đoàn này sức mạnh hùng hậu.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 这个 集团 起步 并 不 顺利
- Tập đoàn này khởi đầu không được suôn sẻ.
- 科技 集团 不断 发展
- Tập đoàn khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三鹿集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三鹿集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
团›
集›
鹿›