三自教会 sān zì jiàohuì

Từ hán việt: 【tam tự giáo hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "三自教会" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tam tự giáo hội). Ý nghĩa là: Phong trào Yêu nước Ba Tự, nhà thờ Tin lành do chính phủ CHND Trung Hoa công nhận từ năm 1949.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 三自教会 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 三自教会 khi là Danh từ

Phong trào Yêu nước Ba Tự, nhà thờ Tin lành do chính phủ CHND Trung Hoa công nhận từ năm 1949

Three-Self Patriotic Movement, PRC government-sanctioned Protestant church from 1949

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三自教会

  • - de 外籍 wàijí 教师 jiàoshī 来自 láizì 澳大利亚 àodàlìyà

    - Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.

  • - 大会 dàhuì yóu 三方 sānfāng 联合 liánhé 承办 chéngbàn

    - Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.

  • - zhēn 以为 yǐwéi 埃文斯 āiwénsī huì 好好 hǎohǎo jiào ma

    - Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo

  • - 不会 búhuì 手把手 shǒubàshǒu de jiào 甚至 shènzhì 不会 búhuì 亲手 qīnshǒu zuò

    - Tôi sẽ không trực tiếp dạy bạn , thậm chí tôi sẽ không tự mình làm điều đó

  • - jīng 途经 tújīng hǎo 其人 qírén 爱戴 àidài 教授 jiàoshòu 自己 zìjǐ de rén 虚心 xūxīn xiàng 他们 tāmen 求教 qiújiào

    - Yêu thương chân thành.

  • - 觉得 juéde 安吉尔 ānjíěr huì 自责 zìzé ma

    - Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?

  • - 本人 běnrén huì 亲自 qīnzì 处理 chǔlǐ 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.

  • - lǎo 教授 jiàoshòu 主持 zhǔchí le 一次 yīcì 理论 lǐlùn 物理学家 wùlǐxuéjiā de 研讨会 yántǎohuì

    - Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.

  • - 学会 xuéhuì le 自己 zìjǐ huàn 车胎 chētāi

    - Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.

  • - 基督教徒 jīdūjiàotú de 盛会 shènghuì

    - Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!

  • - 住入 zhùrù 新房 xīnfáng shí huì yǒu 刺鼻 cìbí de 味道 wèidao zhè 就是 jiùshì 出自 chūzì 甲醛 jiǎquán de 味道 wèidao

    - Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.

  • - 心里 xīnli 暗自 ànzì 猜度 cāiduó 来人会 láirénhuì shì shuí ne

    - lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?

  • - 教育 jiàoyù shì 社会 shèhuì de 心脏 xīnzàng

    - Giáo dục là nền tảng của một xã hội văn minh.

  • - 运动 yùndòng hòu 肌肉 jīròu huì 自然 zìrán 收缩 shōusuō

    - Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.

  • - huì 自己 zìjǐ 作诗 zuòshī ma

    - Bạn có thể tự sáng tác thơ không?

  • - 不会 búhuì 和面 huómiàn 教教 jiàojiào ba

    - Tôi không biết nhào bột, bạn dạy tôi đi.

  • - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì yǒu 三桌 sānzhuō 客人 kèrén

    - Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.

  • - 婴儿 yīngér 三个 sāngè yuè cái huì 自己 zìjǐ 翻身 fānshēn

    - Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.

  • - 原理 yuánlǐ 教给 jiāogěi 剩下 shèngxià de kào 自己 zìjǐ 体会 tǐhuì

    - Tôi đã dạy bạn nguyên tắc, việc còn lại là phải dựa vào chính trải nghiệm của bạn.

  • - 虽然 suīrán 没有 méiyǒu 人教 rénjiào 摸索 mōsuo le 一段时间 yīduànshíjiān 竟自 jìngzì 学会 xuéhuì le

    - tuy không có ai dạy, nhưng anh ấy chỉ mày mò một thời gian mà học được đấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 三自教会

Hình ảnh minh họa cho từ 三自教会

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三自教会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao