Đọc nhanh: 三等分角 (tam đẳng phân giác). Ý nghĩa là: cắt một góc, trisection (toán học.).
Ý nghĩa của 三等分角 khi là Danh từ
✪ cắt một góc
trisecting an angle
✪ trisection (toán học.)
trisection (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三等分角
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 我们 只 需 等 十分钟
- Chúng ta chỉ cần đợi mười phút.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 这 本书 三角
- Quyển sách này ba hào.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 你 把 朋友 分为 三六九等
- Bạn chia bạn bè của bạn thành tốp ba, sáu hoặc chín.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三等分角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三等分角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
分›
等›
角›