Đọc nhanh: 三皇 (tam hoàng). Ý nghĩa là: Tam Hoàng (ba ông vua trong truyền thuyết cổ đại Trung Quốc: Toại Nhân; Phục Hi; Thần Nông hoặc Thiên Hoàng, Địa Hoàng và Nhân Hoàng.); Tam Hoàng.
Ý nghĩa của 三皇 khi là Danh từ
✪ Tam Hoàng (ba ông vua trong truyền thuyết cổ đại Trung Quốc: Toại Nhân; Phục Hi; Thần Nông hoặc Thiên Hoàng, Địa Hoàng và Nhân Hoàng.); Tam Hoàng
指古代传说中的三个帝王, 说法不一,通常称伏羲、燧人、神农为三皇或者称天 皇、地皇、人皇为三皇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三皇
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 羲 为 三皇 之一
- Phục Hy là một trong ba Hoàng đế.
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三皇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三皇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
皇›