Đọc nhanh: 三拍子 (tam phách tử). Ý nghĩa là: nhịp ba.
Ý nghĩa của 三拍子 khi là Danh từ
✪ nhịp ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三拍子
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 拍片子
- chụp X-quang.
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 女孩子 都 爱 拍照
- Các cô gái đều thích chụp ảnh.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 院子 里 有 三家 住户
- trong sân có ba hộ sống.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 我 把 绳子 劈成 三股
- Tôi chẻ sợi dây thành ba sợi.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 网球拍 子
- vợt ten-nít.
- 据说 孔子 有 三千 弟子
- Người nói Khổng Tử có ba nghìn đệ tử.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 孩子 们 指画 着 , 看 , 飞机 三架 又 三架
- bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三拍子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三拍子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
子›
拍›