Đọc nhanh: 三弦儿 (tam huyền nhi). Ý nghĩa là: đàn tam huyền.
Ý nghĩa của 三弦儿 khi là Danh từ
✪ đàn tam huyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三弦儿
- 三 姨儿
- dì ba
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 他 干活儿 抵得过 两三个 人
- Anh ấy làm việc hơn hai ba người.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 商店 里 有 三个 玩意儿
- Cửa hàng có ba món đồ chơi.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 我 爷爷 有 三个 儿子
- ông nội tôi có ba người con trai.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 三 停儿 去 了 两 停儿 , 还 剩一 停儿
- ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 这 家里 有 三房 儿媳妇
- Gia đình này có ba người con dâu.
- 她 快 三十 了 , 也 该 找 主儿 了
- cô ấy sắp ba mươi tuổi rồi, cũng nên tìm lấy một tấm chồng đi.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三弦儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三弦儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
儿›
弦›