Đọc nhanh: 三层织物 (tam tằng chức vật). Ý nghĩa là: Vải ba lớp sợi.
Ý nghĩa của 三层织物 khi là Danh từ
✪ Vải ba lớp sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三层织物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 我 住 在 三层楼
- Tôi sống ở tầng ba.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 高层 人物
- nhân vật cao cấp
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 这句 话 包含 三层 意思
- Câu nói này bao hàm ba tầng ý nghĩa.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 楼高 可 三十多 层
- Chiều cao tòa nhà khoảng chừng hơn 30 tầng.
- 新 事物 层出不穷
- sự vật mới ùn ùn đến
- 货物 已 库存 三个 月
- Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.
- 这段话 分为 三层 意思
- Đoạn văn này chia thành ba tầng ý nghĩa.
- 底气不足 , 爬 到 第三层 就 气喘 了
- lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三层织物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三层织物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
层›
物›
织›