Đọc nhanh: 三棱黑龟 (tam lăng hắc khưu). Ý nghĩa là: Rùa ba quỳ.
Ý nghĩa của 三棱黑龟 khi là Danh từ
✪ Rùa ba quỳ
三棱黑龟(Melanochelys tricarinata),又名三脊棱龟或三龙骨龟,是分布在印度、孟加拉及尼泊尔的一种龟。三棱黑龟的背上有三条浅色脊陵突起,由幼龟到成龟都很明显,不会消失。头部与红腹侧颈龟一样有V型的斑纹由鼻尖一直延伸到颈部,斑纹通常是黄色到橘红色都有,而且到成龟也不会消失。分布在印度、孟加拉及尼泊尔。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三棱黑龟
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 三棱镜
- lăng kính.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三棱黑龟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三棱黑龟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
棱›
黑›
龟›