Đọc nhanh: 万户侯 (vạn hộ hầu). Ý nghĩa là: vạn hộ hầu (hầu tước có một vạn hộ, về sau chỉ quan lại giàu có).
Ý nghĩa của 万户侯 khi là Danh từ
✪ vạn hộ hầu (hầu tước có một vạn hộ, về sau chỉ quan lại giàu có)
汉代侯爵的最高一级,享有万户农民的赋税后来泛指高官贵爵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万户侯
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 对门 对户
- nhà đối diện
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万户侯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万户侯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
侯›
户›