Đọc nhanh: 万向套筒 (vạn hướng sáo đồng). Ý nghĩa là: Tay vặn.
Ý nghĩa của 万向套筒 khi là Danh từ
✪ Tay vặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万向套筒
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 日理 万花筒
- hàng ngày phải giải quyết muôn nghìn việc hệ trọng.
- 造纸厂 已 向 国家 上缴 利税 一千万元
- nhà máy sản xuất giấy đã nộp hàng vạn đồng lợi nhuận và thuế cho quốc gia.
- 向 银行贷款 五十万元
- vay ngân hàng 500.000 đồng.
- 他们 向 你 问好
- Họ gửi lời hỏi thăm đến bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万向套筒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万向套筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
向›
套›
筒›