万丈 wànzhàng

Từ hán việt: 【vạn trượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "万丈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vạn trượng). Ý nghĩa là: muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu). Ví dụ : - 。 vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.. - 。 lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 万丈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 万丈 khi là Danh từ

muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu)

形容很高或很深

Ví dụ:
  • - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万丈

  • - 万里 wànlǐ 飞鸿 fēihóng

    - cánh thư ngàn dặm.

  • - 包罗万象 bāoluówànxiàng

    - mọi cảnh tượng.

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - 祝您 zhùnín 万寿无疆 wànshòuwújiāng

    - Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.

  • - 万死不辞 wànsǐbùcí

    - chết muôn lần vẫn không từ.

  • - 内心 nèixīn 痛楚 tòngchǔ 万分 wànfēn

    - trong lòng vô cùng đau khổ

  • - rén nǎi 万物之灵 wànwùzhīlíng

    - Con người là linh hồn của vạn vật.

  • - 丈夫 zhàngfū

    - Khí phách đàn ông

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - 夫妻 fūqī 和睦 hémù jiā 万事兴 wànshìxīng

    - Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.

  • - 祝福 zhùfú suǒ ài de rén xīn de 一年 yīnián zhōng 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.

  • - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • - 势焰 shìyàn 万丈 wànzhàng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • - 气焰万丈 qìyànwànzhàng

    - bệ vệ.

  • - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • - 未必 wèibì 光芒万丈 guāngmángwànzhàng dàn 始终 shǐzhōng 温暖 wēnnuǎn 有光 yǒuguāng

    - Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp

  • - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 万丈

Hình ảnh minh họa cho từ 万丈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万丈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa