Đọc nhanh: 万丈 (vạn trượng). Ý nghĩa là: muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu). Ví dụ : - 万丈深渊。 vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.. - 万丈高楼。 lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
Ý nghĩa của 万丈 khi là Danh từ
✪ muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu)
形容很高或很深
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万丈
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 气焰万丈
- bệ vệ.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 你 未必 光芒万丈 , 但 始终 温暖 有光
- Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万丈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万丈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
丈›