Đọc nhanh: 七股 (thất cổ). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiku ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Chiku ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Chiku township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七股
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 情侣 们 在 七夕节 互赠 礼物
- Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 享年 七十四岁
- hưởng thọ bảy mươi bốn tuổi
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 按股 分红
- chia lợi nhuận theo cổ phần.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 电影 从 晚上 七点 开始
- Phim bắt đầu vào bảy giờ tối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 七股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 七股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm七›
股›