Đọc nhanh: 丁韪良 (đinh vĩ lương). Ý nghĩa là: William A. P. Martin (1827-1916), nhà truyền giáo người Mỹ sống 62 năm ở Trung Quốc từ năm 1850 đến năm 1916, và đã giúp thành lập nhiều trường cao đẳng Trung Quốc, hiệu trưởng đầu tiên của Đại học Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 丁韪良 khi là Danh từ
✪ William A. P. Martin (1827-1916), nhà truyền giáo người Mỹ sống 62 năm ở Trung Quốc từ năm 1850 đến năm 1916, và đã giúp thành lập nhiều trường cao đẳng Trung Quốc, hiệu trưởng đầu tiên của Đại học Bắc Kinh
William A.P. Martin (1827-1916), American missionary who lived 62 years in China between 1850 and 1916, and helped found many Chinese colleges, first president of Peking University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁韪良
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 这是 位良臣 啊
- Đây là một vị quan tốt.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 良言 相劝
- những lời khuyên bổ ích.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 打补丁
- vá
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 良辰美景
- thời tiết và cảnh vật cực đẹp.
- 良辰 美景
- ngày đẹp trời.
- 莫失良机
- đừng đánh mất cơ hội tốt.
- 老师 真是 用心良苦 , 为了 我们 提高 成绩 天 都 加班 给 我们 补习
- "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁韪良
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁韪良 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
良›
韪›