Đọc nhanh: 丁是丁,卯是卯 (đinh thị đinh mão thị mão). Ý nghĩa là: một là một, hai là hai; ngô ra ngô, khoai ra khoai; đâu ra đấy.
Ý nghĩa của 丁是丁,卯是卯 khi là Thành ngữ
✪ một là một, hai là hai; ngô ra ngô, khoai ra khoai; đâu ra đấy
形容对事情认真,一点儿也不含糊、不马虎也作钉是钉,铆是铆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁是丁,卯是卯
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 他 是 个 园丁
- Anh ấy là một người làm vườn.
- 他 是 村里 的 丁
- Anh ấy là người đàn ông trong làng.
- 天干 第四号 是 丁
- Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 宫保鸡 丁是 一道 着 名 的 川菜 料理
- Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.
- 每月 工资 总是 可丁可卯 , 全部 花 光
- tiền lương mỗi tháng lúc nào cũng chỉ đủ xài, toàn bộ tiêu sạch trơn.
- 据说 法国人 是 世界 上 最好 的 园丁
- Người ta nói rằng người Pháp là những người làm vườn giỏi nhất trên thế giới.
- 卯 是 地支 第四位
- Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁是丁,卯是卯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁是丁,卯是卯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
卯›
是›