Đọc nhanh: 丁税 (đinh thuế). Ý nghĩa là: thuế thân, thuế đinh.
Ý nghĩa của 丁税 khi là Danh từ
✪ thuế thân
人头税
✪ thuế đinh
国家对于人民按人口所征收的税欧洲在古罗马时代已实施人头税, 至中世纪, 风行各国近代由于各国实行所得税, 已废除此税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁税
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 打补丁
- vá
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
税›