Đọc nhanh: 丁字管 (đinh tự quản). Ý nghĩa là: ống chữ T.
Ý nghĩa của 丁字管 khi là Danh từ
✪ ống chữ T
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁字管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 由 经管人 签字 盖章
- do người phụ trách ký tên đóng dấu.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 穿 粉红 丁字裤 的 人 倒 训起 人来 了
- Tôi nhận được nhiệt từ anh chàng trong chiếc quần đùi màu hồng nóng bỏng.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁字管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁字管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
字›
管›