Đọc nhanh: 一鸣惊人 (nhất minh kinh nhân). Ý nghĩa là: bỗng nhiên nổi tiếng; gáy một tiếng ai nấy đều kinh ngạc ("Sử ký, Hoạt kê liệt truyện":'thử điểu bất phi tắc dĩ, nhất phi xung thiên: bất minh tắc dĩ, nhất minh kinh nhân'. Ví với bình thường không có biểu hiện gì đặc biệt, nhưng khi làm thì có thành tích khiến mọi người kinh ngạc.).
Ý nghĩa của 一鸣惊人 khi là Thành ngữ
✪ bỗng nhiên nổi tiếng; gáy một tiếng ai nấy đều kinh ngạc ("Sử ký, Hoạt kê liệt truyện":'thử điểu bất phi tắc dĩ, nhất phi xung thiên: bất minh tắc dĩ, nhất minh kinh nhân'. Ví với bình thường không có biểu hiện gì đặc biệt, nhưng khi làm thì có thành tích khiến mọi người kinh ngạc.)
《史记·滑稽列传》:'此鸟不飞则已,一飞冲天;不鸣则已,一鸣惊人'比喻 平时没有特殊的表现,一干就有惊人的成绩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一鸣惊人
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 奶奶 是 一个 和蔼 的 人
- Bà là một người rất hiền hòa.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 我 最近 一直 耳鸣
- Gần đây tôi hay ù tai.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 敌人 绝望 地 悲鸣
- kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 她 的 男人 是 一个 浪漫 的 人 , 经常 为 她 准备 惊喜
- Chồng của cô ấy là một người lãng mạn, thường xuyên chuẩn bị những bất ngờ cho cô ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一鸣惊人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一鸣惊人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
人›
惊›
鸣›