Đọc nhanh: 一木难支 (nhất mộc nan chi). Ý nghĩa là: lấy nạng chống trời; một cột khó chống (ví với sự nghiệp to lớn và khó khăn sức một người không thể đảm đương nổi.).
Ý nghĩa của 一木难支 khi là Thành ngữ
✪ lấy nạng chống trời; một cột khó chống (ví với sự nghiệp to lớn và khó khăn sức một người không thể đảm đương nổi.)
比喻艰巨的事业不是一人之力所能胜任的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一木难支
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 难民 暂时 安置 在 一座 旧 军营 里
- Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
- 这是 一个 没有 线索 、 难于 侦破 的 案件
- vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 他学过 木匠 , 打个 柜子 不 费难
- anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 预支 一个月 的 工资
- tiền lương dự chi trong một tháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一木难支
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一木难支 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
支›
木›
难›