Đọc nhanh: 一般规定 (nhất ban quy định). Ý nghĩa là: điều khoản thông thường (luật).
Ý nghĩa của 一般规定 khi là Danh từ
✪ điều khoản thông thường (luật)
ordinary provision (law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一般规定
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 我们 一定 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải coi trọng thời gian.
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 我 已经 定下 一个 规则 总是 以礼 还礼
- tôi đã định ra một nguyên tắc đó là lấy lễ đáp lễ
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 我们 一定 得 根据 学校 的 规定
- Chúng ta nhất định phải căn cứ vào quy định của trường học.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 提案 规定 了 一年 的 限期
- Đề xuất quy định một thời hạn là một năm.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一般规定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一般规定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
定›
般›
规›