Đọc nhanh: 一罐煤气 (nhất quán môi khí). Ý nghĩa là: Một bình ga.
Ý nghĩa của 一罐煤气 khi là Từ điển
✪ Một bình ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一罐煤气
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 所谓 团结 并非 一团和气
- cái gọi là đoàn kết chẳng phải là chín bỏ làm mười hay nhất đoàn hoà khí gì cả
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 胡诌 一气
- bịa chuyện
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- 串通一气
- thông đồng.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一罐煤气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一罐煤气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
气›
煤›
罐›