一盘 yī pán

Từ hán việt: 【nhất bàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一盘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất bàn). Ý nghĩa là: Một hiệp (set).

Từ vựng: Chủ Đề Tennis

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一盘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一盘 khi là Danh từ

Một hiệp (set)

一盘是Gleasy云服务平台集文件存储,文件管理和文件分享为一体的互联网应用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一盘

  • - 孩子 háizi 净一净 jìngyījìng 盘子 pánzi

    - Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.

  • - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • - 一盘 yīpán

    - Một chiếc cối xay.

  • - 一盘 yīpán

    - Một cái bàn mài.

  • - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • - 一盘 yīpán 残棋 cánqí

    - một ván cờ dang dở

  • - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • - 全国一盘棋 quánguóyīpánqí

    - thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).

  • - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng từ.

  • - shì 一个 yígè 闪存盘 shǎncúnpán

    - Đó là một ổ đĩa ngón tay cái.

  • - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu zài 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 盘子 pánzi 底部 dǐbù shuā shàng 食用油 shíyòngyóu

    - Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn

  • - zài 面条 miàntiáo 一条 yītiáo 一条 yītiáo 摆入 bǎirù 盘中 pánzhōng

    - Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一盘 yīpán 肉馅 ròuxiàn 饺子 jiǎozi

    - Trên bàn có một đĩa sủi cảo nhân thịt.

  • - mǎi le 一个 yígè xīn 托盘 tuōpán

    - Tôi đã mua một cái khay mới.

  • - 看也不看 kànyěbùkàn 一眼 yīyǎn 便用 biànyòng 托盘 tuōpán tuō le 一盆 yīpén 饭菜 fàncài zǒu dào 前面 qiánmiàn 房间 fángjiān

    - Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.

  • - 我们 wǒmen lái 一盘棋 yīpánqí ba

    - Chúng ta đánh một ván cờ đi!

  • - sòng 一只 yīzhī 盘子 pánzi

    - Anh ấy tặng tôi một cái đĩa.

  • - xià 一盘 yīpán 精彩 jīngcǎi de

    - Chơi một ván cờ tuyệt vời.

  • - 咱俩 zánliǎ xià 一盘棋 yīpánqí ba

    - Chúng ta chơi một ván cờ đi.

  • - 端出来 duānchūlái 一盘 yīpán 水果 shuǐguǒ

    - Cô ấy bưng ra một đĩa hoa quả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一盘

Hình ảnh minh họa cho từ 一盘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao