Đọc nhanh: 三眼插座 (tam nhãn sáp tọa). Ý nghĩa là: Ổ cắm ba chốt.
Ý nghĩa của 三眼插座 khi là Danh từ
✪ Ổ cắm ba chốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三眼插座
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 插座 在 桌子 下面
- Ổ cắm ở dưới bàn.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 第三者 插足
- người thứ ba xuất hiện; có bồ nhí.
- 这个 插座 坏 了
- Cái ổ cắm này hỏng rồi.
- 墙上 有 五个 插座
- Trên tường có năm ổ cắm điện.
- 我 需要 一个 插座
- Tôi cần một ổ cắm.
- 插座 漏电 , 电 了 我 一下
- Ổ cắm bị rò điện, nên tôi bị điện giật.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这座 雕刻 高达 三米
- Tác phẩm điêu khắc này cao tới ba mét.
- 这座 房子 有三槽 大门
- Ngôi nhà này có ba cánh cửa lớn.
- 这里 有 三座 大型 公园
- Ở đây có ba công viên lớn.
- 眼前 出现 一座 坟
- Một ngôi mộ xuất hiện trước mắt.
- 这座 城市 有 三 所 大学
- Thành phố này có ba trường đại học.
- 鸡叫 了 三遍 , 天 眼看 就要 亮 了
- gà gáy ba lần, trời sẽ sáng ngay lập tức.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三眼插座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三眼插座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
座›
插›
眼›