Đọc nhanh: 一年生 (nhất niên sinh). Ý nghĩa là: sống một năm; cây hàng năm; cây ngắn ngày (thực vật có chu kỳ sống là một năm.); cây quanh năm.
Ý nghĩa của 一年生 khi là Tính từ
✪ sống một năm; cây hàng năm; cây ngắn ngày (thực vật có chu kỳ sống là một năm.); cây quanh năm
在当年之内完成全部生活周期的 (种子萌发、长出根、茎、叶,开花,结果,植物体死亡) ,如大豆、花生、水稻等植物都是一年生的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一年生
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
- 去年 是 作曲家 一生 中 创作 丰收 的 时期
- Năm ngoái là thời kỳ đầy thành công trong sự nghiệp sáng tác của nhà soạn nhạc.
- 今年 我 跟 家人 一起 过生日
- Năm nay tôi đón sinh nhật cùng người nhà.
- 这里 农民 一年 的 生计 就 指仗 地里 的 收成
- cuộc sống của nông dân ở đây chỉ dựa vào thu hoạch mùa màng.
- 今年 力争 生产 更上一层楼
- ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一年生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一年生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
年›
生›