Đọc nhanh: 一定要 (nhất định yếu). Ý nghĩa là: cần phải. Ví dụ : - 一定要阻止他们 Chúng phải được ngăn chặn!
Ý nghĩa của 一定要 khi là Phó từ
✪ cần phải
must
- 一定 要 阻止 他们
- Chúng phải được ngăn chặn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一定要
- 你 一定 要来 呀
- Bạn nhất định phải đến đấy.
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 我们 一定 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải coi trọng thời gian.
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 真相 一定 要 详
- Sự thật nhất định phải rõ.
- 地基 一定 要 砸 实 了
- Nền móng phải được đặt vững chắc.
- 我 想 驾驶 滑翔机 一定 需要 些 技术
- Tôi nghĩ rằng cần có một số kỹ thuật nhất định để lái máy bay trượt.
- 我 一定 要 成为 您 的 骄傲
- Con nhất định sẽ trở thành niềm tự hào của bố.
- 这次 机会 你 一定 要 把握住
- Bạn phải nắm bắt được cơ hội lần này.
- 你 一定 要 掌握 必要 知识
- Bạn phải nắm vững kiến thức cần thiết.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 豆粉 一定 要 蘸 虾酱
- Bún đậu là phải chấm mắm tôm.
- 喜事 一定 要 办得 像模像样
- Sự kiện hạnh phúc phải được thực hiện một cách tinh tế.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 除夕 晚上 一定 要 吃饺子
- Đêm giao thừa nhất định phải ăn sủi cảo.
- 恁 一定 要 多 保重
- Ngài nhất định phải giữ gìn sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一定要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一定要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
定›
要›