Đọc nhanh: 一元化 (nhất nguyên hoá). Ý nghĩa là: nhất nguyên hoá, tập trung thống nhất. Ví dụ : - 一元化领导。 lãnh đạo tập trung thống nhất
Ý nghĩa của 一元化 khi là Động từ
✪ nhất nguyên hoá
由多样向单一发展;由分散向统一发展
✪ tập trung thống nhất
指集中统一
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一元化
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 食物 需要 化一化
- Thức ăn cần được tiêu hóa.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 收支相抵 , 尚余 一百元
- thu trừ chi còn thừa 100 đồng.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 把 三笔 账 归并 起来 , 一共 是 五千 五百元
- ba món nợ gộp lại là 450 đồng.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一元化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一元化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
元›
化›