Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Thuật Ngữ Chuyên Ngành Thương Mại

443 từ

  • 近期交货 jìnqí jiāo huò

    Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần

    right
  • 进出口部 jìn chūkǒu bù

    Ban xuất nhập khẩu

    right
  • 进口值 jìnkǒu zhí

    Giả trị nhập khẩu

    right
  • 进口商 jìnkǒu shāng

    Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu

    right
  • 进口商品 jìnkǒu shāngpǐn

    hàng hóa nhập khẩu

    right
  • 进口国 jìnkǒu guó

    Nước nhập khẩu

    right
  • 进口市场 jìnkǒu shìchǎng

    Thị trường nhập khẩu

    right
  • 进口总值 jìnkǒu zǒng zhí

    Tổng giá trị nhập khẩu

    right
  • 进口方式 jìnkǒu fāngshì

    Phương thức nhập khẩu

    right
  • 进口检验 jìnkǒu jiǎnyàn

    Kiểm nghiệm nhập khẩu

    right
  • 进口港 jìnkǒu gǎng

    Cảng nhập khẩu

    right
  • 进口管制 jìnkǒu guǎnzhì

    Quản lý khống chế nhập khẩu

    right
  • 进口货物 jìnkǒu huòwù

    Hàng nhập khẩu

    right
  • 进口贸易 jìnkǒu màoyì

    Thương mại nhập khẩu

    right
  • 进口部 jìnkǒu bù

    Bann nhập khẩu

    right
  • 进口项目 jìnkǒu xiàngmù

    Hạng mục nhập khẩu

    right
  • 进口额 jìnkǒu é

    Mức nhập khẩu

    right
  • 远期交货 yuǎn qí jiāo huò

    Giao hàng về sau, giao sau

    right
  • 远期合约 yuǎn qí héyuē

    Hợp đồng giao dịch trong tương lai, forward contract

    right
  • 远期汇票 yuǎn qí huìpiào

    Hối phiếu có kỳ hạn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org