Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Điện Tử Điện Lạnh

101 từ

  • 笔记本电池 bǐjìběn diànchí

    Pin laptop

    right
  • 笔记本内存 bǐjìběn nèicún

    RAM laptop

    right
  • 索尼爱立信 suǒní àilìxìn

    Sony Ericsson

    right
  • 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi

    Thiết bị kiểm tra mạng

    right
  • 黑白电视机 hēibái diànshì jī

    Tivi đen trắng

    right
  • 彩色电视机 cǎisè diànshì jī

    Tivi màu

    right
  • 电视接收器 diànshì jiēshōu qì

    Bộ phận thu

    right
  • 波段选择键 bōduàn xuǎnzé jiàn

    Phím chuyển kênh

    right
  • 音量调节键 yīnliàng tiáojié jiàn

    Nút điều chỉnh âm thanh

    right
  • 耳机插孔 ěrjī chā kǒng

    Lỗ cắm tai nghe

    right
  • 音量控制旋钮 yīnliàng kòngzhì xuánniǔ

    Nút điều chỉnh âm lượng

    right
  • 色彩控制旋钮 sècǎi kòngzhì xuánniǔ

    Nút điều chỉnh màu

    right
  • 量度控制旋钮 liàngdù kòngzhì xuánniǔ

    Nút điều chỉnh độ sáng tối

    right
  • 对比度控制旋钮 duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ

    Nút điều chỉnh kích thước hình

    right
  • 预制控制旋钮 yùzhì kòngzhì xuánniǔ

    Nút điều chỉnh dự phòng

    right
  • 音响选择开关 yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān

    Công tắc chọn chất lượng âm thanh

    right
  • 连接天线插孔 liánjiē tiānxiàn chā kǒng

    Lỗ cắm ăngten giàn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org