Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Hải Sản

59 từ

  • 桂鱼 guì yú

    Cá rô mo

    right
  • 河虾 hé xiā

    Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng

    right
  • 河鳗 hé mán

    Lươn sông

    right
  • 海水鱼 hǎishuǐ yú

    Cá biển

    right
  • 海鳗 hǎi mán

    Cá lạt, cá dưa; luỵ; cá lạc; cá luỵ

    right
  • 清水虾 qīngshuǐ xiā

    Tôm nước ngọt

    right
  • 白鱼 bái yú

    Cá ngão gù

    right
  • 白鲢 bái lián

    Cá mè trắng

    right
  • 章鱼 zhāngyú

    Bạch tuộc

    right
  • 虾干 xiā gàn

    Tôm khô

    right
  • 鱼糜 yú mí

    Cá xay

    right
  • 鱿鱼 yóuyú

    cá mực; mực; mực ống

    right
  • 鲑鱼 guīyú

    Cá hồi; nóc

    right
  • 鲤鱼 lǐyú

    Cá chép; cá chày thoi; cá gáy

    right
  • 鲳鱼 chāng yú

    Cá chim

    right
  • 鳊鱼 biān yú

    Cá vền trắngcá vên

    right
  • 鳕鱼 xuěyú

    Cá tuyết; cá thu

    right
  • 鳗鲞 mán xiǎng

    Khô cá lạt

    right
  • 黄鱼鲞 huángyú xiǎng

    Khô cá thủ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org