Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • 鞋头片印位置线 xié tóu piàn yìn wèizhì xiàn

    In định vị MTM

    right
  • 外滚口印位置线 wài gǔn kǒu yìn wèizhì xiàn

    In định vị VC ngoài

    right
  • 外腰身印刷 wài yāoshēn yìnshuā

    In MG HN

    right
  • 内腰身印刷 nèi yāoshēn yìnshuā

    In MG HT

    right
  • 内外腰身印刷 nèiwài yāoshēn yìnshuā

    In MG HT HN

    right
  • 鞋舌上片印刷 xié shé shàng piàn yìnshuā

    In miếng trên LLG

    right
  • 鞋头片印刷 xié tóu piàn yìnshuā

    In MTM

    right
  • 油墨印刷 yóumò yìnshuā

    In mực

    right
  • 水性印刷 shuǐxìng yìnshuā

    In sơn mực

    right
  • 油性印刷 yóuxìng yìnshuā

    In sơn dầu

    right
  • 后套印刷 hòu tào yìnshuā

    In TCH

    right
  • 外腰身印装饰 wài yāoshēn yìn zhuāngshì

    In TT MG HN

    right
  • 鞋头片印装饰 xié tóu piàn yìn zhuāngshì

    In TT MTM

    right
  • 自动印刷 zìdòng yìnshuā

    In tự động

    right
  • 反口里划位置线 fǎn kǒu lǐ huà wèizhì xiàn

    Kẻ định vị lót hậu

    right
  • 生管业务 shēng guǎn yèwù

    Kế hoạch sinh quản

    right
  • 剪线刀 jiǎn xiàn dāo

    Kéo bấm

    right
  • 剪刀线 jiǎndāo xiàn

    Kéo bấm chỉ

    right
  • 台板胶 tái bǎn jiāo

    Keo bàn in

    right
  • 剪布刀 jiǎn bù dāo

    Kéo cắt vải

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org