Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đánh Golf

87 từ

  • 球洞 qiú dòng

    Lỗ golf

    right
  • 球袋 qiú dài

    Túi golf

    right
  • 球进洞 qiú jìn dòng

    Bóng vào lỗ

    right
  • 球道 qiúdào

    Đường bóng lăn (fairway)

    right
  • 罚杆 fá gān

    Phạt gậy

    right
  • 置球 zhì qiú

    Đặt bóng

    right
  • 记分卡 jìfēn kǎ

    Phiếu ghi điểm

    right
  • 记分员 jìfēn yuán

    Người tính điểm

    right
  • 起扑 qǐ pū

    Hớt bóng (chip)

    right
  • 轻击球 qīng jí qiú

    Bóng đánh nhẹ

    right
  • 送杆 sòng gān

    Gậy theo bóng (follow through)

    right
  • 遗失球 yíshī qiú

    Bóng mất

    right
  • 错球 cuò qiú

    Bóng sai

    right
  • 侧面水障碍 cèmiàn shuǐ zhàng'ài

    Chướng ngại nước mặt bên

    right
  • 从球座上击球 cóng qiú zuò shàng jí qiú

    Đánh bóng từ bệ phát bóng

    right
  • 球洞区通道 qiú dòng qū tōngdào

    Đường qua sân golf; đường trung hồi

    right
  • 优先击球权 yōuxiān jí qiú quán

    Quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng)

    right
  • 高尔夫球场 gāo'ěrfū qiúchǎng

    Sân golf

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org