• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Chi (支) Điểu (鳥)

  • Pinyin: Zhī
  • Âm hán việt: Chi
  • Nét bút:一丨フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰支鳥
  • Thương hiệt:JEHAF (十水竹日火)
  • Bảng mã:U+9CF7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳷

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫛛

Ý nghĩa của từ 鳷 theo âm hán việt

鳷 là gì? (Chi). Bộ điểu (+4 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鳷